Hộp mực 85A / 35A hay còn được gọi là Cartridge CB435A/CE285A. Là hộp mực dùng chung cho các dòng máy in HP LaserJet P1002, P1005, P1006, P1009, M1522n, P1505.
Có thể nạp mực lại sau khi dùng hết mà không cần phải thay linh kiện
Hộp mực 85A / 35A mới đã có sẵn mực, khách hàng chỉ cần tháo seal niêm phong là sử dụng được ngay.
Loại máy in: Máy in laser trắng đen
Tính năng: In, Scan, Copy
Tốc độ in: up to 20 trang/phút
Độ phân giải in: up to 1200 x 1200 dpi
Màn hình LCD 2 dòng
Khổ giấy tối đa: A4
Khay giấy: 150 tờ
Bộ nhớ: 128MB
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Chức năng: Máy in laser đen trắng
Độ phân giải: Up to 1.200 x 1.200 dpi
Khổ giấy: Tối đa khổ giấy A4
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Tốc độ in đen trắng: 20 trang A4/ phút
In đảo mặt: Không
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB
Hộp mực thay thế: HP 107A (W1107A)
Kích thước: 331 x 350 x 248 mm
Trọng lượng: 4,16 kg
Tính năng máy Photo Canon IR2206N
Loại máy : Máy photocopy đa chức năng A3, photo, in, scan màu
Tốc độ In ấn/Sao chụp : A4 : 22 trang/phút . A3 : 11 trang/ phút
Độ phân giải in ấn : 600 x 600 dpi
Khổ giấy : A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R
Khay Cassette 1 : 250 tờ, khay tay :
Thời gian khởi động : 13 giây hoặc thấp hơn
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) : 7.4 giây
In ấn/Sao chụp nhiều bản : Lên đến 999 bản
Độ thu phóng : 25% -400% (tăng giảm 1%)
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) : Trắng đen: 13 trang/phút . Màu: 6 trang/phút
Độ phân giải quét Trắng đen: 600 x 600 dpi . Màu: 300 x 600 dpi
Định dạng tập tin quét TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang)
Ngôn ngữ in : UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn)
Hệ điều hành tương thích : Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016,Mac OS X 10.9.5 trở lên
Mạng : USB2.0 , Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n
Bộ nhớ : 512 MB
Kích thước (W x D x H) : 622 x 589 x 502
Trọng lượng : 35.5 kg
Nguồn điện : 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A
Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
Tốc độ quét: (A4, 300dpi): 23 / 14 trang/phút (BW / Color)
Màn hình LCD Cảm ứng - hỗ trợ Tiếng Việt
Khổ giấy: A3 - A5;
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
RAM chuẩn: 512Mb
Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0
Chức năng in, copy, scan màu
Sử dụng mực NPG-59
Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
Tốc độ quét: (A4, 300dpi): 23 / 14 trang/phút (BW / Color)
Màn hình LCD Cảm ứng - hỗ trợ Tiếng Việt
Khổ giấy: A3 - A5;
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
RAM chuẩn: 512Mb
Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0
Chức năng in, copy, scan màu
Sử dụng mực NPG-59
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Tốc độ : 75 trang / phút
Bộ nhớ + HDD : 2GB , 320GB
Khổ giấy : A3, A4, A5, A6
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T
Hỗ trợ chuẩn IEEE 1284, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n)
Giao thức mạng - TCP / IP : IP v4, IP v6
Chức năng chia bộ bản sao điện tử
Chức năng đảo mặt bản sao tự động
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
HĐH : Windows® Server 2008, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2
Ngôn ngữ : PCL5e, PCL6, PDF Trực tiếp từ Adobe®.
- Tốc độ in: 25 ppm
- Khổ giấy: A3-A5
- Độ phân giải: 600x600dpi
- Tỉ lệ phóng to, thu nhỏ: 25%-400%
Chức năng: In, Copy, Scan
Tên máy in: Máy in phun đa chức năng Brother MFC - T920DW
Chức năng: In - Copy - Scan - Fax
Tốc độ in: 17 trang/phút
Khổ giấy in: A4,A5
Cổng giao tiếp: USB, Wifi, LAN
Bộ nhớ: 128MB
Kích thước: 426 x 306 x 145 mm
Trọng lượng: 9.7kg
Loại máy in: Máy in laser trắng đen
Tính năng: In, Scan, Copy, in 2 mặt tự động, in wifi
Tốc độ in: up to 34 trang/phút
Độ phân giải in: up to 1200 x 1200 dpi
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
Khổ giấy: A4
Khay giấy: 250 tờ
Bộ nhớ: 256MB
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0; Lan, Wifi
Loại máy in: laser đơn sắc
Tính năng: In, Scan, Copy, in 2 mặt tự động, in wifi, ADF
Khay nạp tài liệu tự động (lên đến 50 tờ (A4/Letter))
Tốc độ in: up to 34 trang/phút
Độ phân giải in: up to 1200 x 1200 dpi
Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)
Khổ giấy: A4
Khay giấy: 250 tờ
Bộ nhớ: 256MB
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0; Lan, Wifi
Tên máy in: Máy in phun Canon PIXMA TS707
Chức năng: In
Tốc độ: Lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu)
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có dây/không dây, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối không dây trực tiếp
Năng suất: 80 tới 300 trang
Tên máy in: Máy in phun đa năng PIXMA MG3670.
Chức năng: In, Quét, Sao chụp.
Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9.9 trang/phút với bản đen trắng / 5.7 trang/phút với bản màu.
In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Tên máy in: Máy in phun đơn năng PIXMA G1000.
Chức năng: In liên tục.
Tốc độ in: 8.8ipm - 5ipm.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Kết nối: USB.
- Loại máy in phun đa chức năng
- Chức năng: In, Scan, Fax
- Tốc độ in: 33 ppm / 15 ppm (Black / Colour )
- Khổ giấy : A3
- Kết nối : USB, LAN, Wifi
Loại máy in: Máy in laser trắng đen
Tính năng: In, Scan, Copy
Tốc độ in: up to 20 trang/phút
Độ phân giải in: up to 1200 x 1200 dpi
Màn hình LCD 2 dòng
Khổ giấy tối đa: A4
Khay giấy: 150 tờ
Bộ nhớ: 128MB
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Máy in Laser HP LaserJet M501dn
– Công nghệ in: Laser, trắng đen khổ a4
– Tốc độ in: 45 trang/ phút (trắng/ đen, A4).
– Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh hơn 5.7 giây.
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 4800 x 600 enhanced dpi.
– Chức năng: In 2 mặt tự động.
– Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG.
– Chu kỳ in hàng tháng: 100.000 trang.
– Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text).
– Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.
– Bộ nhớ chuẩn: 256MB.
– Khay giấy ngõ vào: 100 tờ.
– Khay giấy ngõ ra: 250 tờ.
– Kết nối mạng: Fast Ethernet 10Base- T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7, Windows 8, Vista, Mac OS.
– Nguồn điện: 220VAC.
– Kích thước: 497 x 398 x 466 mm.
– Trọng lượng: 14.5kg.
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507DN
- Công nghệ in: Laser.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình hiển thị LCD: 4-line color LCD.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, letter, legal…
- Xử lý giấy vào: 100 tờ (multipurpose tray 1), 550 tờ (tray 2).
- Xử lý giấy ra: 250 tờ.
- Bộ nhớ: 512 MB, tối đa 1.5 GB.
- Tốc độ xử lý: 1.2GHz.
- Công suất in hàng tháng: 150,000 trang/ tháng.
- Hỗ trợ cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified.
- Kích thước: 16.46 x 14.80 x 11.73 in.
- Trọng lượng:14.5 kgs
Chức năng : In laser trắng đen HPM 607DN
.
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Công nghệ Hybrid CMOS AF III.
19 điểm lấy nét chữ thập.
Hỗ trợ Wi-Fi và NFC.